Có 2 kết quả:
離別 lí biè ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˋ • 離别 lí biè ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˋ
lí biè ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˋ [lí bié ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ly biệt, chia lìa
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ly biệt, chia lìa
Bình luận 0
lí biè ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˋ [lí bié ㄌㄧˊ ㄅㄧㄝˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0